• [ 企画する ]

    vs

    lên kế hoạch/lập kế hoạch
    ~を宣伝するために優れたマーケティングプランを企画する: lên kế hoạch (lập kế hoạch) xuất sắc để tiếp thị quảng bá sản phẩm
    具体的なイベントを企画する: lên kế hoạch (lập kế hoạch) cụ thể để tổ chức sự kiện
    結婚式を企画する: lên kế hoạch (lập kế hoạch) cho đám cưới
    来夏向けの新製品を企画する: lên kế hoạch cho việ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X