• [ 聞かす ]

    v5s, vt

    thông báo/làm cho nghe thấy/đọc cho ai nghe/cho biết
    本を読んで聞かしてあげます: để tôi đọc sách cho anh nghe
    私は彼にそれを聞かすつもりはなかった: tôi không có ý định cho anh ấy biết điều đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X