• [ 飢渇 ]

    n

    sư đói khát/đói khát
    飢渇に苦しむ: khổ sở vì đói khát

    [ 饑渇 ]

    / CƠ KHÁT /

    n

    sự đói khát/đói khát
    人民は饑渇して: người dân đang đói khát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X