• [ 機関銃 ]

    n

    súng máy/súng liên thanh
    機関銃を発射する: bắn (sử dụng) súng máy
    中機関銃: súng máy cỡ vừa
    機関銃みたいにしゃべる: nói (nhanh) như súng máy (súng liên thanh)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X