• [ きかんき ]

    n

    sự táo bạo/sự cả gan/sự liều lĩnh/sự kiên quyết/sự cứng cỏi
    利かん気の: rất táo bạo (liều lĩnh)

    adj-na, adj-no

    táo bạo/cả gan/liều lĩnh/kiên quyết/cứng cỏi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X