• [ 飢餓 ]

    v1

    đói kém

    n

    sự chết đói/chết đói/nạn đói
    (人)を飢餓から救う: cứu ai khỏi bị chết đói
    人類を飢餓から解放する: giải phóng nhân loại thoát khỏi nạn chết đói (nạn đói)
    飢餓から逃れる: chốn chạy khỏi nạn đói

    [ 饑餓 ]

    / CƠ NGẠ /

    n

    sự chết đói/nạn đói

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X