• [ 気がある ]

    / KHÍ /

    exp

    để ý đến/quan tâm/muốn/thích
    (人)に(人)と結婚する気があるのかどうか尋ねる: hỏi ai đó có muốn (thích) kết hôn với ai hay không
    私は役者として働きたいと思っている (働く気がある): tôi muốn làm diễn viên (thích làm diễn viên)
    本気で(人)に気がある: để ý đến (quan tâm, thích) ai đó một cách nghiêm chỉnh (thật lòng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X