• [ 危害 ]

    n

    sự nguy hại/sự phương hại/nguy hiểm/nguy hại
    環境への危害: sự nguy hại (nguy hiểm) đến môi trường
    精神的危害: sự nguy hại (phương hại) về tinh thần
    多大な危害: nguy hại nghiêm trọng
    危害から(人)を守る: bảo vệ ai đó khỏi sự nguy hiểm

    [ 崎崖 ]

    / KỲ NHAI /

    n

    Độ dốc của ngọn núi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X