• [ 気掛かり ]

    adj-na

    tâm niệm
    lo lắng
    近々あるインタビューのことが気がかりだ。: lo lắng vì cuộc phỏng vấn sắp tới
    20分前にはかかってくるはずだった彼の電話がないのがちょっと気がかりだ: lo lắng vì vẫn chưa nhận được điện thoại của anh ấy, mà đáng lẽ ra phải gọi cách đây 20 phút rồi
    (人)がうまくいっているか気がかりだ: lo lắng không hiểu ai đó có suôn sẻ không

    n

    sự lo lắng/lo lắng

    n

    sự tâm niệm

    [ 気懸かり ]

    / KHÍ HUYỀN /

    n

    Mối lo lắng/sự lo lắng
    金銭面の気懸かり: lo lắng về tiền bạc
    将来の気懸かり: lo lắng cho tương lai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X