• [ 気軽 ]

    adj-na

    khoan khoái/dễ chịu/nhẹ nhõm/thoải mái
    お気軽にお問い合わせください: xin anh cứ thoải mái hỏi
    他にもご質問などございましたら、またお気軽にご連絡ください: xin cứ thoải mái liên lạc với chúng tôi nếu ông có bất cứ yêu cầu gì thêm
    そのほかにも何かあれば気軽に聞いてください: nếu còn có vấn đề gì xin đừng ngại yêu cầu

    n

    sự khoan khoái/sự dễ chịu/sự nhẹ nhõm/sự thoải mái/khoan khoái/dễ chịu/nhẹ nhõm/thoải mái/đừng ngại
    気軽に競技に参加する: thấy thoái mái (nhẹ nhõm) khi tham gia vào cuộc thi đấu
    近くにお越しの際は、是非お茶を飲みに気軽にお立ち寄りください: khi nào ghé qua thì đừng ngại (cứ thoải mái) vào nhà tớ uống tách trà nhé
    弊社の営業担当者まで、いつでもお気軽にご連絡ください: xin đừng ngại (cứ thoải mái) liên hệ với bất kì ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X