-
[ 気軽 ]
n
sự khoan khoái/sự dễ chịu/sự nhẹ nhõm/sự thoải mái/khoan khoái/dễ chịu/nhẹ nhõm/thoải mái/đừng ngại
- 気軽に競技に参加する: thấy thoái mái (nhẹ nhõm) khi tham gia vào cuộc thi đấu
- 近くにお越しの際は、是非お茶を飲みに気軽にお立ち寄りください: khi nào ghé qua thì đừng ngại (cứ thoải mái) vào nhà tớ uống tách trà nhé
- 弊社の営業担当者まで、いつでもお気軽にご連絡ください: xin đừng ngại (cứ thoải mái) liên hệ với bất kì ai
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ