• [ 祈願 ]

    v5r, vi

    đảo

    n

    lời cầu nguyện/sự cầu nguyện/sự cầu kinh/cầu nguyện/cầu/cầu khấn
    神に祈願する: cầu chúa lòng thành
    五穀豊穣を祈願する: cầu nguyện cho vụ mùa bội thu
    神仏に祈願をこめる: thành tâm cầu chúa
    大漁を祈願する: cầu được mẻ lưới đầy (ngư dân)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X