• [ 危機 ]

    n

    nguy cơ
    khủng hoảng
    ドル危機: khủng hoảng đồng Đô-la
    グローバル危機: khủng hoảng toàn cầu
    エネルギー危機: khủng hoảng năng lượng
    アジア通貨・金融危機: khủng hoảng tài chính tiền tệ Châu Á

    [ 機器 ]

    n

    cơ khí

    Kỹ thuật

    [ 機器 ]

    thiết bị/máy móc [equipment]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X