• [ 聞き合せ ]

    / VĂN HỢP /

    n

    sự điều tra/điều tra/tìm hiểu
    電話で聞き合せせる: điều tra (tìm hiểu) qua điện thoại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X