• [ 聞き手 ]

    n

    người nghe
    聞き手の視点: trên quan điểm của người nghe
    聞き手を話し手に変える: chuyển từ vị trí người nghe sang vị trí người nói

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X