• [ 聞き取り ]

    n

    sự nghe hiểu
    私は読み、書き、聞き取り、会話の、すべての技能を上達させたいと思っています: tôi mong muốn nâng cao được các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết
    聞き取りにくい声をしている: có giọng nói rất khó nghe
    聞き取りの技術: kĩ năng nghe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X