• [ 危急 ]

    n

    sự nguy cấp/sự khẩn cấp/nguy cấp/khẩn cấp
    危急の問題: vấn đề nguy cấp
    (人)の危急を救う: giúp ai đó thoát khỏi tình trạng nguy cấp
    危急運転: vận hành (máy móc) khẩn cấp

    [ 気球 ]

    n

    khí cầu/khinh khí cầu
    花火気球: khinh khí cầu lửa
    ガスを気球から抜く: tháo gas ra khỏi khinh khí cầu
    われわれは気球が上がっていくのに感動した: chúng tôi vô cùng ấn tượng trước cảnh khinh khí cầu bay lên
    気球で世界一周する: bay vòng quanh thế giới bằng khinh khí cầu
    気球による世界一周無着陸飛行の初めての成功者になる: trở thành người đầu ti
    bong bóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X