• [ 奇矯 ]

    adj-na

    kỳ cục/kỳ quặc/lập dị/quái gở
    奇矯な行動: hành động kì quặc (lập dị, quái gở)
    奇矯な振る舞い: cư xử kì cục (lập dị)

    n

    người lập dị/người kỳ cục/sự lập dị
    奇矯さ: sự lập dị

    [ 帰京 ]

    n

    sự trở về thủ đô/hồi kinh
    帰京する: trở về thủ đô

    [ 帰郷 ]

    / QUY HƯƠNG /

    n

    sự hồi hương/sự trở về nhà/hồi hương/trở về nhà/về thăm quê/thăm quê
    帰郷が許される: cho phép trở về nhà (hồi hương)
    帰郷して自国の復興を支援する: hồi hương để góp phần xây dựng đất nước
    さて、僕のことは知ってるよね。毎年、夏に帰郷する: ồ, anh biết tôi rõ ra phết nhỉ. Hè nào tôi cũng về nhà (về thăm quê)
    そう、私―ええ、そう、普通は年に1回帰郷するの: ồ, anh biết đấy, tôi thường về nhà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X