• [ 基金 ]

    v5k

    ngân quỹ

    n

    quỹ
    政府がユニセフ(国連児童基金)へ出す拠出金について、ロビー活動を行った: chúng tôi đã cố gắng thuyết phục (thực hiện chiến dịch vận động hành lang để thuyết phục) chính phủ đóng góp cho UNICEF (quỹ Nhi Đồng Liên Hợp Quốc)
    9月11日同時多発テロ事件犠牲者補償基金: quỹ bồi thường nạn nhân vụ khủng bố 11 tháng 9

    [ 飢饉 ]

    n

    năm mất mùa/nạn đói kém/nạn đói
    (人)を飢饉から救う: giúp đỡ ai thoát khỏi nạn đói
    飢饉が襲ったとき、彼らは食物を求めて西へ向かった: vào những năm mất mùa, họ đi về phía tây để kiếm cái ăn
    その飢饉が発生した隠れた原因は、政治的な権力闘争だった: nguyên nhân chính của nạn đói là do việc tranh giành quyền lực
    飢饉で100人の人々を失う: 100 người chết trong

    [ 饑饉 ]

    / CƠ CẬN /

    n

    nạn đói
    長年の内戦による饑饉に直面する: đối mặt với nạn đói trong suốt những năm dài nội chiến
    饑饉を食い止める: ngăn chặn nạn đói
    科学の大躍進のおかげで饑饉を一掃する: quét sạch nạn đói là nhờ những đột phá về khoa học

    Kinh tế

    [ 基金 ]

    quỹ [fund]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X