• [ 貴金属 ]

    v5b

    châu báu
    bửu bối

    [ 貴金属 ]

    / QUÝ KIM THUỘC /

    n

    kim loại quý/kim loại quý hiếm/trang sức
    私も貴金属いっぱいつけているから雷のとき気をつけなくちゃ。金持ちはつらいわー: tôi cũng đeo nhiều kim loại quý (trang sức) nên luôn phải đề phòng khỏi bị sét đánh. Làm triệu phú cũng khổ thật
    貴金属箔製造工: nhà chế tạo kim loại quý (trang sức)
    貴金属工業: ngành công nghiệp sản xuất kim loại quý (trang

    n

    kim ngân

    n

    trân bảo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X