• [ 危虞 ]

    / NGUY NGU /

    n

    sợ hãi/những nỗi lo âu/lo âu
    家庭の危虞: lo âu chuyện gia đình

    [ 危惧 ]

    / NGUY CỤ /

    n

    sự sợ hãi/sự lo âu/nỗi lo/lo lắng/lo
    金銭面の危惧: nỗi lo tài chính
    衛生上の危惧: lo lắng về vệ sinh

    [ 危懼 ]

    / NGUY CỤ /

    n

    sự sợ hãi/sự lo âu/lo/lo lắng/lo âu
    雨不足の危懼: lo là sẽ thiếu mưa
    仕事上の危懼: lo lắng về việc làm
    家庭の危懼: lo âu chuyện gia đình

    []

    v5u

    cúc

    n

    hoa cúc
    菊の株分けをする: ngắt hoa cúc tận gốc
    菊に水をやる: tưới nước cho hoa cúc

    [ 効く ]

    v5k

    có tác dụng/có hiệu quả/có ảnh hưởng/có kết quả
    薬が ~ : thuốc có tác dụng tốt

    [ 聴く ]

    v5k

    nghe/lắng nghe
    彼は踊らずに音楽を聴くことはできない: anh ta không bao giờ nghe nhạc mà lại không lắc lư theo điệu nhạc (cứ nghe nhạc lại thích nhún nhảy)
    このCDを聴くと、ジャズが長年の間にどのように変化したかが分かる: nghe cái đĩa CD này anh sẽ thấy nhạc jazz thay đổi theo năm tháng như thế nào
    ジュディはクラシック音楽を聴くのが好きだ

    [ 聞く ]

    v5k

    nghe/hỏi
    最新情報を聞く: nghe tin tức mới nhất
    ~について専門家の意見を聞く: hỏi ý kiến chuyên gia về vấn đề gì
    ...のことを聞く: hỏi chuyện ...

    [ 利く ]

    v5k

    có lợi/có ích
    ...には鼻が利く: mũi thính
    (利害関係のない)部外者が最も見通しが利く。: Người ngoài cuộc nhìn thấu suốt hơn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X