• きくのごもん

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ 菊の御紋 ]

    n

    hình tượng trưng kiểu hoa cúc/biểu tượng hoa cúc/nhãn hiệu dùng hoa cúc để thể hiện
    菊の御紋章: huy chương mang hình tượng trưng hoa cúc
    天皇家の菊の御紋: biểu tượng hoa cúc của Hoàng gia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X