• [ 気配り ]

    n

    sự chú ý/chú ý/sự quan tâm/quan tâm/sự để ý/để ý
    行動に他人への気配りが欠けている: làm gì đó mà không chú ý (quan tâm, để ý) đến người khác
    sự chu đáo/chu đáo/sự tỉ mỉ/tỉ mỉ
    気配りのいる仕事: công việc (đòi hỏi) sự chu đáo (tỉ mỉ)
    ビジネス取引をする上での(人)の気配りを理解する: hiểu được sự chu đáo (tỉ mỉ) của ai đó khi giải quyết các vấn đề trong giao dịch kinh doanh
    sự chăm sóc/chăm sóc
    ビゥーティー気配りの良いサービス: dịch vụ chăm sóc sắc đẹp tốt
    sự ân cần/ân cần
    自分以外の人間への気配り: ân cần với người khác
    大きな気配り: sự ân cần sâu sắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X