-
[ 気配り ]
n
sự chú ý/chú ý/sự quan tâm/quan tâm/sự để ý/để ý
- 行動に他人への気配りが欠けている: làm gì đó mà không chú ý (quan tâm, để ý) đến người khác
sự chu đáo/chu đáo/sự tỉ mỉ/tỉ mỉ
- 気配りのいる仕事: công việc (đòi hỏi) sự chu đáo (tỉ mỉ)
- ビジネス取引をする上での(人)の気配りを理解する: hiểu được sự chu đáo (tỉ mỉ) của ai đó khi giải quyết các vấn đề trong giao dịch kinh doanh
sự ân cần/ân cần
- 自分以外の人間への気配り: ân cần với người khác
- 大きな気配り: sự ân cần sâu sắc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ