• [ 危惧 ]

    / NGUY CỤ /

    n

    sự sợ sệt/sự sợ hãi/sợ sệt/sợ hãi
    しなくてもいい危惧: sợ sệt (sợ hãi) không đâu (không có lí do rõ dàng)

    [ 危惧する ]

    vs

    sợ sệt/sợ hãi/nản lòng
    具体的にはどのようなことを危惧[心配]されているのですか?: hãy nói rõ xem anh đang sợ sệt (lo lắng) điều gì?

    [ 器具 ]

    n

    vũ khí
    dụng cụ/khí cụ
    体操器具: dụng cụ thể thao
    đồ đạc

    Kinh tế

    [ 機具 ]

    đồ đạc và thiết bị cố định trong nhà [Fixtures (US)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X