• [ 生薬 ]

    / SINH DƯỢC /

    n

    thuốc thảo dược
    日本薬局方外生薬規格集 :Tiêu chuẩn các loại thuốc thảo dược không thuộc trong dược thư của Nhật Bản.
    日本漢方生薬製剤協会、日漢協 :hội liên hiệp các nhà sản xuất thảo dược phẩm Kampo Nhật bản.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X