• [ 奇計 ]

    / KỲ KẾ /

    n

    mưu kế kỳ diệu/mưu kế tuyệt diệu
    奇計をもって敵の囲みを破る: phá vỡ vòng vây kẻ địch (kẻ thù) nhờ mưu kế kỳ diệu

    [ 詭計 ]

    n

    xảo kế
    thâm kế
    quỉ kế
    ngụy kế
    chước

    [ 詭計 ]

    / NGỤY KẾ /

    n

    sự đánh lừa/đánh lừa
    詭計にかける: đánh lừa
    詭計に陥る: bị đánh lừa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X