• [ 危険物 ]

    / NGUY HIỂM VẬT /

    n

    hàng hóa nguy hiểm/vật chất nguy hiểm/vật dễ cháy nổ/hàng dễ cháy nổ
    作業場にある危険物: vật chất nguy hiểm (vật dễ cháy nổ, hàng dễ cháy nổ) ở nơi làm việc
    危険物の機内持ち込みを禁じる: cấm mang hàng hóa nguy hiểm (vật chất nguy hiểm, vật dễ cháy nổ, hàng dễ cháy nổ) lên máy bay
    消防法で危険物に指定されている: quy định thuộc nhóm hàng hóa nguy hiểm (vật chấ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X