• [ 棄権率 ]

    n

    tỷ lệ không tham gia bỏ phiếu/tỷ lệ bỏ phiếu trắng
    投票の棄権率が記録的に高い: tỷ lệ không tham gia bỏ phiếu (bỏ phiếu trắng) cao ở mức kỷ lục

    Kinh tế

    [ 危険率 ]

    tỷ lệ nguy hiểm [significant level (MKT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X