• [ 期限 ]

    n

    kỳ hạn
    kì hạn/hạn/thời hạn
    ~が...を提出する期限: kì hạn để ai nộp cái gì
    (クレジット)カードの有効期限: thời hạn sử dụng thẻ tín dụng
    課税権の期限: thời hạn đóng thuế
    回答期限: thời hạn trả lời
    借金の返済期限: kì hạn trả nợ
    giới hạn

    [ 機嫌 ]

    n

    sức khỏe
    さようなら、ご機嫌よう: chào anh, chúc anh mạnh khỏe
    sắc mặt/tâm trạng/tính khí/tâm tình/tính tình
    機嫌がいい: sắc mặt tốt
    すぐに機嫌がよくなるといいわね: nếu sắc mặt (tâm trạng) mà tốt lên ngay thì hay quá nhỉ
    (人)の機嫌が悪いときだと: khi sắc mặt (tâm trạng) ai không tốt
    私の上司は今日は機嫌が悪かった: hôm nay tâm trạng sếp tôi không được vui
    彼は朝、機嫌が悪い: sáng nay tâm trạng anh ta có vẻ không

    [ 紀元 ]

    n

    kỷ nguyên
    kỉ nguyên
    キリスト紀元の初め頃: khởi đầu của kỉ nguyên đạo Cơ-đốc
    日本では天皇の治世という点から年数は紀元として列挙されている: ở Nhật, kỷ nguyên được tính theo các triều đại của Nhật hoàng

    [ 起源 ]

    v5r

    gốc tích
    gốc rễ
    bản

    n

    khởi nguyên/nguồn gốc
    言語の起源: khởi nguồn của ngôn ngữ
    火山起源: nguồn gốc núi lửa
    元素の起源: nguồn gốc các nguyên tố
    現生人類の起源: nguồn gốc của con người hiện đại

    n

    mầm

    n

    mầm mống

    n

    ngọn ngành

    n

    nguồn

    n

    xuất xứ

    Kinh tế

    [ 期限 ]

    thời hạn/kỳ hạn [date/tenor/period]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X