• [ 機構 ]

    n

    cơ cấu/tổ chức/cơ quan
    全体(の機構): cơ cấu tổ chức tổng thể
    (国連)国際難民機構: tổ chức về người tị nạn quốc tế (Liên Hiệp Quốc)
    (欧州)安全保障協力機構: Cơ quan hợp tác về an ninh và bảo vệ châu Âu
    (財)国際研修協力機構: cơ quan hợp tác đào tạo quốc tế
    cơ cấu/cấu tạo/tổ chức
    トリガー機構: cấu tạo cò súng
    ドッキング機構〔宇宙機などの〕: cơ cấu (cấu tạo) bộ phận hạ cánh của tàu vũ trụ
    (欧州)安全保障協力機構: tổ chức hợp tác bảo đảm an toàn Châu Âu (OSCE)

    [ 帰航 ]

    n

    chuyến về

    [ 気候 ]

    n

    thủy thổ
    thời tiết
    khí hậu
    気候になじまない: không quen với khí hậu
    変わりやすい気候: khí hậu dễ thay đổi (hay thay đổi)
    ~のためにより適した気候: khí hậu ưu đãi (thích hợp) cho ~
    異常に乾燥した気候: khí hậu khô hanh bất thường (cực kỳ khô hanh)

    [ 気孔 ]

    n

    lỗ thông hơi
    閉鎖気孔: lỗ thông hơi đóng
    気孔の動き: hoạt động của lỗ thông hơi
    気孔の大きさ: độ lớn của lỗ thông hơi
    気孔問題: vấn đề lỗ thông hơi

    [ 紀行 ]

    n

    sự ghi chép/ghi chép/nhật ký hành trình/du ký
    紀行作家: tác giả của nhật ký hành trình
    コンゴ紀行: nhật ký hành trình (du ký) ở Công gô

    [ 起稿 ]

    / KHỞI CẢO /

    n

    sự phác thảo/phác thảo
    起稿する: phác thảo

    Kinh tế

    [ 寄港 ]

    cập cảng [call]

    [ 帰港 ]

    chuyến về [return voyage]
    Category: Tàu biển [船]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X