• [ 聞こえる ]

    v1

    nghe thấy
    nghe được
    có thể nghe
    あちらこちらから声が聞こえる: nghe thấy tiếng nói đâu đây
    (人)が助けを呼ぶ声が聞こえる: nghe thấy tiếng ai kêu cứu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X