• [ 既婚 ]

    n, adj-no

    đã có gia đình/đã kết hôn/đã lập gia đình
    既婚者: người đã có gia đình
    既婚(の)女性 : người phụ nữ đã lập gia đình
    既婚の女性と恋愛する: tán tỉnh phụ nữ đã kết hôn (đã có chồng)
    既婚者として: như là người đã có gia đình (đã lập gia đình, đã kết hôn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X