• [ 季語 ]

    n

    từ ngữ theo mùa
    新年の季語: từ ngữ theo mùa trong năm mới (trong kịch cổ truyền haiku)
    Ghi chú: từ dùng trong thơ Haiku

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X