• [ 記号 ]

    vs

    dấu

    n

    ký hiệu
    記号化する: ký hiệu hoá
    記号式投票: bầu cử bằng ký hiệu
    記号論理学: lôgíc học ký hiệu

    n

    n

    mã hiệu

    Kinh tế

    [ 記号 ]

    ký mã hiệu [marking]

    Tin học

    [ 記号 ]

    biểu tượng [sign/symbol (a-no)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X