• [ 気心 ]

    n

    khí chất/thói quen/tính khí/tính tình
    気心が合って: tính khí (tính tình) hợp nhau
    気心が知れない: không biết được tính khí (tính tình)
    気心の知れた友人: người bạn đã biết tính khí (tính tình)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X