• [ 記載 ]

    n

    viết
    sự ghi chép/ghi/ghi chép
    自由に記載: ghi chép một cách tự do
    ~についての詳しい記載がある(主語に): (chủ ngữ) có ghi chép chi tiết về ~
    ~の献金に関する記載がない: không có ghi chép gì về số tiền quyên góp của ~
    ~の規約に記載されたすべての規則に従う: tuân theo những quy định đã được ghi trong quy ước của ~

    [ 鬼才 ]

    n

    người có tài xuất chúng/sự thần thông quảng đại/thần đồng/tài năng
    彼は音楽界の鬼才だ: anh ta là người có tài xuất chúng (tài năng, thần đồng) trong giới âm nhạc
    数学の鬼才: người có tài xuất chúng về toán học (thần đồng toán học)

    Kinh tế

    [ 起債 ]

    kêu gọi cho vay [floating a loan]

    [ 起債 ]

    phát hành trái phiếu [issuing a bond]
    Explanation: 債券を発行すること。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X