• []

    / TRIỆU /

    n

    triệu chứng/điềm báo/dấu hiệu
    _人を超える難民が流入する兆し: dấu hiệu cho biết sự xâm nhập của dòng người tị nạn trên ~ người
    ~政策の変化の兆し: dấu hiệu thay đổi chính sách
    (人)の懐妊の兆し: dấu hiệu ai có thai
    より深刻な病の兆: triệu chứng cho thấy bệnh nặng hơn
    より良い時代の兆し: dấu hiệu thời đại tốt hơn

    [ 兆し ]

    n

    dấu hiệu/điềm báo
    これは何か悪いことが起きる兆しではないだろうか。: Không biết đây có phải là điềm báo có việc gì chẳng lành xảy ra không nhỉ?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X