• [ 刻む ]

    n

    đục chạm

    v5m

    thái (rau, quả)/khắc
    たまねぎを刻む: thái hành
    彼はその木に自分のイニシャルを刻んだ。: Anh ta khắc những chữ cái đầu tên mình lên cái cây đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X