• []

    / NGẠN /

    n

    bờ
    海の向こう(岸)に(ある): ở phía bờ biển bên kia
    太平洋岸: bờ biển Thái Bình Dương
    船を岸から出す: đưa thuyền ra khỏi bờ
    大西洋岸から太平洋岸まで: từ bờ Đại Tây Dương đến bờ Thái Bình Dương


    [ 旗幟 ]

    / KỲ XÍ /

    n

    cờ xí/cờ
    旗幟を鮮明にする: trình diễn cờ của nước mình (cắm cờ thể hiện vị trí của mình)

    [ 棋士 ]

    n

    ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp/cờ thủ
    へぼ棋士: cờ thủ chơi kém
    将棋棋士: người chơi cờ tướng chuyên nghiệp

    [ 騎士 ]

    n

    kị sĩ/kị sỹ
    騎士道: con đường kị sĩ
    鎧を着た騎士: kị sỹ đội mũ sắt
    中世の騎士: kĩ sĩ thời Trung Cổ
    白馬にまたがった騎士: kị sỹ trên lưng ngựa trắng 
    hiệp sĩ
    本当に高貴の騎士: hiệp sĩ thật sự quý tộc
    勇ましい騎士: hiệp sĩ ga-lăng
    勇敢な騎士: hiệp sĩ dũng cảm
    騎士たちは長い聖戦を続けた: những hiệp sĩ đã tiếp tục trận chiến đấu dài

    [ 己巳 ]

    / KỶ TỴ /

    n

    Kỷ Tỵ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X