• [ 岸辺 ]

    n

    dải đất dọc theo hai bờ sông/bờ sông
    木々に覆われた岸辺: bờ sông được trồng toàn cây
    岸辺で: dọc bờ sông
    岸辺に: trên bờ sông
    ~の岸辺に位置する : nằm ở bờ sông
    岸辺に泳いで戻る: bơi ngược lại bờ sông
    岸辺に漂流する: lênh đênh bên bờ sông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X