• [ 喜捨 ]

    n

    sự bố thí/bố thí
    喜捨の一つ: một kiểu bố thí
    浄財を喜捨する: bố thí tiền

    [ 汽車 ]

    n

    xe lửa
    tàu hỏa/tàu
    未来の汽車: tàu hỏa trong tương lai
    汽車に間に合う: kịp lên tàu hoả
    ~への午前の汽車に乗る: lên chuyến tàu hỏa buổi sáng đến ~
    汽車に乗り遅れる: chậm chuyến tàu hỏa
    汽車の窓から見た景色: cảnh vật nhìn từ cửa sổ tàu hỏa
    汽車旅行: du lịch bằng tàu hoả
    hỏa xa

    [ 記者 ]

    n

    người viết báo
    kí giả/phóng viên
    そ記事を報道した記者: phóng viên đã viết bài báo đó
    コンピュータ記者: phóng viên máy tính
    ニューヨークタイムズの記者: ký giả (phóng viên) tờ thời báo New York Times
    国内担当の記者: phóng viên phụ trách các vấn đề trong nước

    [ 貴社 ]

    n

    quí công ty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X