• [ 希釈 ]

    n

    sự làm loãng/sự pha loãng/làm loãng/pha loãng
    温度希釈: làm loãng nhiệt độ
    牛乳希釈: pha loãng sữa
    同位体希釈: pha loãng thể đồng vị
    水で希釈された: bị làm loãng (pha loãng) bằng nước
    化学薬品を希釈する: làm loãng (pha loãng) sản phẩm hóa học

    Kỹ thuật

    [ 希釈 ]

    sự làm nhạt/sự pha loãng [dilution]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X