• [ 寄宿舎 ]

    n

    nội trú
    ký túc xá/ký túc
    学校の寄宿舎: ký túc xá trường học
    大学構内の寄宿舎で生活する: sống trong khu ký túc trường học
    寄宿舎の監督者: người giám sát ký túc xá trường học
    寄宿舎は小さ過ぎてそんなに多くの人は入らなかった: ký túc xá quá nhỏ không thể chứa được nhiều người

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X