• [ 希少 ]

    adj-na

    ít có/hiếm có/hy hữu/hiếm/hiếm hoi/quý hiếm
    希少な人的資源: nguồn nhân lực hiếm hoi
    非常に希少な本を手に入れる: có những cuốn sách hiếm có
    希少な動植物を脅かす: đe dọa những loài động thực vật quý hiếm
    人口の希少な地域: vùng đất ít người

    n

    sự ít có/sự hiếm có/sự hy hữu/tính hiếm/sự hiếm hoi
    同じくらい希少だが: mặc dù cũng ở mức độ hiếm hoi như vậy
    希少性の原則: nguyên tắc về tính hiếm
    相対的希少性: tính hy hữu (hiếm có) tương đối

    [ 気象 ]

    v5r

    khí trời

    n

    khí tượng
    南極の気象: khí tượng Nam cực
    平均気象: khí tượng cân bằng
    世界の気象に関する交渉代表: đại diện đàm phán liên quan đến khí tượng thế giới
    気象の専門家: chuyên gia khí tượng học
    気象を記録する: ghi chép khí tượng học

    [ 気性 ]

    n

    tính tình/tâm tính/tính khí
    意地悪な気性: tâm tính độc ác
    異なった気性: tình tình khác lạ
    明朗な気性: tính tình vui vẻ
    気性が激しい人: người có tính khí cục súc

    [ 徽章 ]

    n

    huy hiệu

    [ 記章 ]

    n

    huy chương/kỷ niệm chương
    警察の記章: huy chương cảnh sát
    人道行為記章: huy chương trao tặng cho những hành vi nhân đạo
    白い花形記章: kỷ niệm chương hình bông hoa màu trắng

    [ 起床 ]

    n

    sự dậy (ngủ)/sự thức dậy
    毎朝6時に起床する: hàng sáng dậy lúc 6 giờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X