• [ 希少価値 ]

    n

    giá trị hiếm có/hiếm có
    希少価値がある: có giá trị hiếm có
    彼は希少価値のある本を多数所有している: anh ta sở hữu một số lượng sách (giá trị) hiếm có

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X