• [ 気象学 ]

    n

    khí tượng học
    生物気象学の: thuộc khí tượng học sinh vật
    日本気象学会: hội khí tượng học Nhật Bản
    熱帯気象学: khí tượng học nhiệt đới
    水文気象学: khí tượng học thủy văn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X