• [ 棄児 ]

    / KHÍ NHI /

    n

    trẻ bị bỏ rơi

    [ 記事 ]

    n

    văn ký sự/tin tức báo chí (tạp chí)/bài báo/ký sự/bài viết
    記事を差し止める: cấm đăng bài ký sự
    広告記事: bài quảng cáo
    ~に発表された記事: bài báo được công bố ở ~
    ~の可能性に関する記事: bài báo (ký sự) về khả năng của ~
    (人)による新聞の記事: bài báo do ai viết
    phóng sự

    [ 生地 ]

    n

    vải may áo/vải
    パラシュート生地 :Vải dù
    ふんわりとした生地 :vải mỏng ( tơ lụa)

    [ 木地 ]

    / MỘC ĐỊA /

    n

    gỗ thô/gỗ không sơn
    木地塗りの盆: khay làm từ gỗ thô được sơn một lớp

    []

    n

    gà lôi/chim trĩ

    [ 雉子 ]

    / * TỬ /

    n

    gà lôi/chim trĩ
    雉子も鳴かずば打たれまい: nếu chim trĩ không gáy thì sẽ không bị đánh (giữ im lặng là an toàn)

    n

    gà lôi/chim trĩ

    n

    trĩ

    Kỹ thuật

    [ 生地 ]

    vải [cloth, texture]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X