• [ 奇術 ]

    n

    quỉ thuật
    phép thuật lạ/ma thuật/phép thuật/ảo thuật
    帽子を使った奇術: ảo thuật dùng mũ
    彼はさまざまな奇術の技で私たちを驚かせた: ông ta đã làm chúng tôi ngạc nhiên bởi rất nhiều phép ảo thuật lạ
    奇術を披露する: trình diễn ảo thuật
    奇術師は特殊効果を多用するようになった: nhà ảo thuật đã sử dụng nhiều thủ pháp có hiệu quả đặt biệt

    [ 記述 ]

    n

    sự ghi chép/sự ký lục/ghi chép/ký lục/mô tả
    ~の生々しい記述: ký lục sinh động
    タスク記述: ghi chép công việc
    ソフトウェア記述: mô tả phần mềm
    プロジェクト目標に関する記述: ghi chép những mục tiêu của dự án

    Kỹ thuật

    [ 記述 ]

    sự mô tả [description]

    Tin học

    [ 記述 ]

    phần mô tả [description]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X