• [ 基準 ]

    n

    tiêu chuẩn/quy chuẩn
    ~する際の判断基準: tiêu chuẩn đánh giá khi làm gì
    ~に関する業界全体の基準: tiêu chuẩn của toàn giới công nghiệp liên quan đến ~
    ~に対する明確な基準: tiêu chuẩn rõ ràng đối với ~
    ~の一貫した基準 : tiêu chuẩn nhất quán của ~

    [ 帰順 ]

    vs

    qui hàng

    [ 規準 ]

    n

    mức
    chuẩn mực/quy chuẩn
    これを基準とする: lấy cái đó làm chuẩn mực

    Kỹ thuật

    [ 基準 ]

    tiêu chuẩn [standard]

    Tin học

    [ 基準 ]

    tiêu chuẩn [criterion]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X