• [ 机上 ]

    n

    trên bàn/lý thuyết/trên giấy tờ
    机上の空論: thảo luận mang tính lý thuyết
    机上の書類の中に紛れ込んでいる: nằm trong giấy tờ lý thuyết
    机上調査する: điều tra lý thuyết (trên giấy tờ)

    [ 気丈 ]

    adj-na

    kiên cường/cứng rắn
    流れる血を気丈に抑えて病院まで走った: kiên cường bịt vết thương đang chảy máu tới bệnh viện

    n

    sự kiên cường/sự cứng rắn/kiên cường/cứng rắn
    気丈な娘: cô gái kiên cường
    気丈に振る舞う: hành động cứng rắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X