• [ 傷痕 ]

    / THƯƠNG NGÂN /

    n

    vết sẹo/vết thẹo/sẹo/thẹo
    この傷痕は、2年前に手術したときのものだ :Vết sẹo này là do phẫu thuật từ hai năm về trước.
    癒し難い傷痕 :Vết sẹo khó chữa

    [ 傷跡 ]

    n

    vết thương
    vết sẹo/vết thẹo/sẹo/thẹo
    その死体は背中の傷跡から身元が確認できた :Họ đã xác nhận ra cơ thể tử vong kia do vết thương từ lưng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X